Vào năm 2024, lợi nhuận của Kula Gold -2,59 tr.đ. AUD, tăng 60,40% so với mức lợi nhuận -1,62 tr.đ. AUD của năm trước.

Lịch sử Kula Gold Lợi nhuận

NĂMLỢI NHUẬN (undefined AUD)
2023-2.594,87
2022-1.617,73
2021-1.645,52
2020-548,94
201949,73
2018-422,01
2017-14.915,13
2016-6.562,00
2015-27.490,00
2014-53.230,00
2013-2.540,00
2012-29.230,00
2011-1.350,00
2010-5.060,00
2009-1.850,00
2008-670,00

Kula Gold Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Kula Gold, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Kula Gold kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Kula Gold, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Kula Gold. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Kula Gold. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Kula Gold, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Kula Gold.

Kula Gold Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyKula Gold Doanh thuKula Gold EBITKula Gold Lợi nhuận
20231.120,00 AUD-2,59 tr.đ. AUD-2,59 tr.đ. AUD
2022280,00 AUD-1,61 tr.đ. AUD-1,62 tr.đ. AUD
202120,00 AUD-1,64 tr.đ. AUD-1,65 tr.đ. AUD
2020100,00 AUD-540.510,00 AUD-548.940,00 AUD
201910,00 AUD-538.830,00 AUD49.730,00 AUD
20180 AUD-415.670,00 AUD-422.010,00 AUD
20171.450,00 AUD-753.790,00 AUD-14,92 tr.đ. AUD
201610.000,00 AUD-778.000,00 AUD-6,56 tr.đ. AUD
201533.000,00 AUD-1,30 tr.đ. AUD-27,49 tr.đ. AUD
201451.000,00 AUD-52,30 tr.đ. AUD-53,23 tr.đ. AUD
2013130.000,00 AUD-2,51 tr.đ. AUD-2,54 tr.đ. AUD
2012500.000,00 AUD-29,30 tr.đ. AUD-29,23 tr.đ. AUD
20112,03 tr.đ. AUD-1,41 tr.đ. AUD-1,35 tr.đ. AUD
2010370.000,00 AUD-4,02 tr.đ. AUD-5,06 tr.đ. AUD
200910.000,00 AUD-1,32 tr.đ. AUD-1,85 tr.đ. AUD
200870.000,00 AUD-1,00 tr.đ. AUD-670.000,00 AUD

Kula Gold Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Kula Gold chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Kula Gold. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Kula Gold còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Kula Gold. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Kula Gold giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Kula Gold trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Kula Gold. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Kula Gold. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Kula Gold. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Kula Gold. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Kula Gold Lịch sử biên lãi

Kula Gold Biên lãi gộpKula Gold Biên lợi nhuậnKula Gold Biên lợi nhuận EBITKula Gold Biên lợi nhuận
20230 %-231.405,35 %-231.684,81 %
20220 %-576.746,40 %-577.760,70 %
20210 %-8,22 tr.đ. %-8,23 tr.đ. %
20200 %-540.510,00 %-548.940,04 %
20190 %-5,39 tr.đ. %497.300,00 %
20180 %0 %0 %
20170 %-51.985,52 %-1,03 tr.đ. %
20160 %-7.780,00 %-65.620,00 %
20150 %-3.942,42 %-83.303,03 %
20140 %-102.549,02 %-104.372,55 %
20130 %-1.930,77 %-1.953,85 %
20120 %-5.860,00 %-5.846,00 %
20110 %-69,46 %-66,50 %
20100 %-1.086,49 %-1.367,57 %
20090 %-13.200,00 %-18.500,00 %
20080 %-1.428,57 %-957,14 %

Kula Gold Aktienanalyse

Kula Gold làm gì?

Kula Gold Ltd is an Australian company specializing in the exploration and development of gold deposits. The company was founded in 2020 and is headquartered in West Perth, Western Australia. Kula Gold's business model is based on the search for promising gold deposits in Australia and other countries. Once a promising area is identified, the company conducts extensive surveys to determine the area's potential. If the area is deemed worthwhile, the company invests in its development to extract and sell the gold. One of Kula Gold's main divisions is the exploration of gold deposits. The company has an experienced team of geologists and geological technicians who are able to identify and investigate promising areas. Exploration is typically done through drilling, geological mapping, and geophysical surveys. Through these investigations, the company can gain an understanding of the structure and geology of the area and determine the potential of the gold deposit. Another area in which Kula Gold is involved is the development of gold mines. The company invests in the necessary infrastructure and equipment to extract the gold. This includes, for example, the construction of mining facilities, the purchase of mining machinery, and the establishment of logistics and transportation networks. Kula Gold is currently operating various projects in Australia. One of the main projects is the Brunswick Project in the Croydon region of North Queensland. The Brunswick Project covers an area of approximately 425 square kilometers and hosts several gold deposits. The company has already conducted extensive surveys and is now planning to begin development. Another important project of Kula Gold is the Southern Cross Project in southeastern Western Australia. The project is located in a highly promising region and has a high potential for the discovery of gold deposits. The company has already successfully conducted drilling in this project and plans for further investigations. The company also offers various products to attract investors. One important product is the Kula Gold IPO. The IPO gives investors the opportunity to invest in the company and participate in its growth and the development of new deposits. In summary, Kula Gold Ltd is an emerging Australian company specializing in the discovery and development of gold deposits. The company has an experienced team of professionals and operates several promising projects in Australia. Kula Gold aims to push the boundaries of gold exploration and expand its business further. Kula Gold ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Lợi nhuận chi tiết

Hiểu về lợi nhuận của Kula Gold

Lợi nhuận của Kula Gold đại diện cho lợi nhuận ròng còn lại sau khi trừ đi tất cả chi phí hoạt động, chi phí và thuế từ doanh thu. Con số này là chỉ báo rõ ràng về sức khỏe tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của Kula Gold. Biên lợi nhuận cao hơn có nghĩa là việc quản lý chi phí và tạo ra thu nhập tốt hơn.

So sánh Cùng kỳ năm trước

Đánh giá lợi nhuận của Kula Gold trên cơ sở hàng năm có thể cung cấp những hiểu biết quan trọng về sự tăng trưởng tài chính, sự ổn định và xu hướng của nó. Một sự tăng lợi nhuận đều đặn chỉ ra sự cải thiện về hiệu quả hoạt động, quản lý chi phí hoặc tăng doanh thu, trong khi một sự giảm sút có thể cho thấy chi phí tăng lên, doanh số giảm hoặc thách thức hoạt động.

Ảnh hưởng đến Đầu tư

Các con số lợi nhuận của Kula Gold rất quan trọng đối với nhà đầu tư muốn hiểu rõ về tình hình tài chính và triển vọng tăng trưởng tương lai của công ty. Lợi nhuận tăng thường dẫn đến đánh giá cổ phiếu cao hơn, tăng cường lòng tin cho nhà đầu tư và thu hút thêm nhiều đầu tư.

Giải thích Biến động Lợi nhuận

Khi lợi nhuận của Kula Gold tăng lên, thường là do việc cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc doanh số bán hàng tăng. Ngược lại, một sự giảm lợi nhuận có thể cho thấy hiệu quả hoạt động kém, chi phí tăng lên hoặc áp lực cạnh tranh, cần có sự can thiệp chiến lược để nâng cao khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Kula Gold

Kula Gold đã lãi bao nhiêu trong năm nay?

Kula Gold đã kiếm được -2,59 tr.đ. AUD trong năm nay.

Lợi nhuận đã phát triển như thế nào so với năm trước?

Lợi nhuận đã tăng 60,40% so với năm ngoái tăng

Ảnh hưởng của lợi nhuận đối với cổ đông là gì?

Việc tăng lợi nhuận thường được xem là chỉ báo tích cực đối với cổ đông, vì điều này có nghĩa là công ty đang tạo ra lợi nhuận.

Kula Gold công bố lợi nhuận như thế nào?

Kula Gold công bố lợi nhuận dưới hình thức báo cáo hàng quý hoặc hàng năm.

Các chỉ số tài chính nào được bao gồm trong các báo cáo quý hoặc hàng năm?

Báo cáo quý hoặc hàng năm chứa thông tin về doanh thu và lợi nhuận, dòng tiền, cân đối kế toán và các chỉ số quan trọng khác.

Tại sao việc biết lợi nhuận của Kula Gold lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Lợi nhuận của Kula Gold là một chỉ báo quan trọng cho sức khỏe tài chính của công ty và có thể giúp nhà đầu tư quyết định liệu họ có nên đầu tư vào công ty hay không.

Làm thế nào để biết thêm về lợi nhuận của Kula Gold?

Bạn có thể tìm hiểu thêm về lợi nhuận của Kula Gold bằng cách xem các báo cáo quý hoặc năm hoặc theo dõi các bản trình bày của công ty.

Kula Gold trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Kula Gold đã trả cổ tức là . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng . Dự kiến trong 12 tháng tới, Kula Gold sẽ trả cổ tức là 0 AUD.

Lợi suất cổ tức của Kula Gold là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Kula Gold hiện nay là .

Kula Gold trả cổ tức khi nào?

Kula Gold trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng .

Mức độ an toàn của cổ tức từ Kula Gold là như thế nào?

Kula Gold đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 0 năm qua.

Mức cổ tức của Kula Gold là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0 AUD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 0 %.

Kula Gold nằm trong ngành nào?

Kula Gold được phân loại vào ngành 'Nguyên liệu thô'.

Wann musste ich die Aktien von Kula Gold kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Kula Gold vào ngày 20/6/2024 với số tiền 0 AUD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 20/6/2024.

Kula Gold đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 20/6/2024.

Cổ tức của Kula Gold trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Kula Gold đã phân phối 0 AUD dưới hình thức cổ tức.

Kula Gold chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Kula Gold được phân phối bằng AUD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Kula Gold

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Kula Gold Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Kula Gold Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: